nhọn hoắt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhọn hoắt+
- Very sharp-pointed
- Lưỡi lê nhọn hoắt
A very sharp-pointed bayonet
- Lưỡi lê nhọn hoắt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhọn hoắt"
- Những từ có chứa "nhọn hoắt" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
activity activating crisis inactiveness crises animation illustration inactivity aerosolised painterly more...
Lượt xem: 639